|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tÃn hiệu
| signal | | | TÃn hiệu Ä‘Æ°á»ng sắt | | signal de chemin de fer | | | (ngôn ngữ) signe | | | hệ thống tÃn hiệu thứ hai | | | second système de signalisation | | | hệ thống tÃn hiệu thứ nhất | | | premier système de signalisation |
|
|
|
|